Có 2 kết quả:
下边 xià bian ㄒㄧㄚˋ • 下邊 xià bian ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under
(2) the underside
(3) below
(2) the underside
(3) below
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under
(2) the underside
(3) below
(2) the underside
(3) below
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0